The wealth and poverty of nations : (ID 316)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01250cam a2200349 a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 11836102
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112752.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 991104s1999 nyub b 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0393318885 (pbk.)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
Cơ quan sửa đổi DLC
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
043 ## - Mã vùng địa lý
Mã vùng địa lý e------
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ)
Chỉ số phân loại HC240.Z9
Chỉ số ấn phẩm W45 1999
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số phân loại 330.1
Chỉ số ấn bản 21
Chỉ số ấn phẩm LAN 1999
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Landes, David S.
245 14 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính The wealth and poverty of nations :
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) why some are so rich and some so poor /
Thông tin trách nhiệm David S. Landes.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành New York :
Tên nhà xuất bản, phát hành W.W. Norton,
Ngày tháng xuất bản, phát hành c1999.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xxi, 658 p. :
Các đặc điểm vật lý khác maps ;
Khổ 25 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Originally published: New York : W.W. Norton, 1998. With a new epilogue for the paperback edition.
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v.
Ghi chú về thư mục v...v... Includes bibliographical references (p. [575]-643) and index.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Wealth
Phân mục địa lý Europe
Phân mục chung History.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Wealth
Phân mục chung History.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Poverty
Phân mục địa lý Europe
Phân mục chung History.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Poverty
Phân mục chung History.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Regional economic disparities
Phân mục chung History.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Economic history.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Economic development
Phân mục chung Social aspects.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 7
b cbc
c origcop
d 2
e ncip
f 19
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2012-11-08 Tặng biếu 330.1 LAN 1999 BKE200419 2012-11-08 2012-11-08 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội