000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00670nam a22001937a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20151203151507.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
151203b2006 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658 |
Chỉ số ấn phẩm |
MOI 2006 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Môi trường kinh doanh năm 2006: Tạo việc làm |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Washington, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2006. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
207 tr. ; |
Khổ |
21 x 27 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu về quy mô và cách thức các quy định đóng góp phần tăng cường các hoạt động kinh doanh cũng như các quy định hạn chế các hoạt động này |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Môi trường kinh doanh |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |