000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00864nam a2200289 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
4220196 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112752.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
810815s1984 onc b 001 0 eng |
015 ## - Số thư mục quốc gia |
Số thư mục quốc gia |
C*** |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
088808000X (pbk.) : |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
$10.00 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
n-cn--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HJ2449 |
Chỉ số ấn phẩm |
.B6 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
336.2 |
Chỉ số ấn bản |
19 |
Chỉ số ấn phẩm |
BOA 1984 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Boadway, Robin W., |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1943- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Canadian tax policy |
Thông tin trách nhiệm |
Robin W. Boadway and Harry M. Kitchen. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Toronto, Canada : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Canadian Tax Foundation, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1984. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xi, 305 p. ; |
Khổ |
23 cm. |
440 #0 - Thông tin về tùng thư/mục từ bổ trợ -- Nhan đề |
Nhan đề |
Canadian tax papers, |
Chỉ số ISSN |
0008-512X ; |
Số tập/ấn định về tính lặp lại (kế tiếp) |
no. 63 |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Taxation |
Phân mục địa lý |
Canada. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Kitchen, Harry M. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
4 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |