000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01009nam a22002897a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20151208153836.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
151208b2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
332.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
HET 2011 |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hệ thống bài tập, bài giảng và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại. |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: PGS. TS. Nguyễn Đăng Đờn, ... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản lần I |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHQG Tp. HCM, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2011. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
141 tr. ; |
Khổ |
16 x 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế học tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngân hàng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Ngân hàng thương mại |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Đờn. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Đức. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Huy Hoàng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trầm, Thị Xuân Hương. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Quốc Anh. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thanh Phong. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |