Hệ thống bài tập, bài giảng và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại. (ID 3177)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01009nam a22002897a 4500
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20151208153836.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 151208b2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc FBU
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số ấn bản 14
Chỉ số phân loại 332.1
Chỉ số ấn phẩm HET 2011
245 10 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Hệ thống bài tập, bài giảng và dạng đề thi nghiệp vụ ngân hàng thương mại.
Thông tin trách nhiệm Chủ biên: PGS. TS. Nguyễn Đăng Đờn, ...
250 ## - Thông tin về lần xuất bản
Thông tin về lần xuất bản Tái bản lần I
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H. :
Tên nhà xuất bản, phát hành ĐHQG Tp. HCM,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2011.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 141 tr. ;
Khổ 16 x 24 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế TP. Hồ Chí Minh.
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Kinh tế học tài chính
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Ngân hàng
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Ngân hàng thương mại
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Đăng Đờn.
Thuật ngữ liên quan PGS. TS.
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Hoàng, Đức.
Thuật ngữ liên quan PGS. TS.
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Huy Hoàng.
Thuật ngữ liên quan PGS. TS.
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trầm, Thị Xuân Hương.
Thuật ngữ liên quan PGS. TS.
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Quốc Anh.
Thuật ngữ liên quan Ths.
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thanh Phong.
Thuật ngữ liên quan NCS.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2015-12-08 332.1 HET 2011 BKV200916 2015-12-08 2015-12-08 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội