000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00826nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20151208154808.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
151208b1990 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
343.598 |
Chỉ số ấn phẩm |
PHA 1990 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lê, Trung Nghĩa. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Pháp lý thương mại luật đầu tư trong nước và đầu tư nước ngoài của Indonesia |
Thông tin trách nhiệm |
Dr. Lê Xuân Nghĩa. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1990. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
164 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu khoa học thị trường giá cả. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật thương mại |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật đầu tư |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đầu tư nước ngoài |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đầu tư trong nước |
Phân mục địa lý |
Indonesia |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Xuân Nghĩa. |
Thuật ngữ liên quan |
Dr. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |