000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00726nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20151210105025.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
151210b1997 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
ĐO-T 1997 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đoàn, Văn Trường. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Các phương pháp thẩm định giá trị tài sản |
Thông tin trách nhiệm |
Đoàn Văn Trường, Ngô Trí Long. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHKT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1997. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
227 tr. ; |
Khổ |
14 x 21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Cuốn sách cung cấp những kiến thức tổng quát về thẩm định giá cả |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thẩm định giá cả |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài sản |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Văn Trường. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Trí Long. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |