000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00725pam a2200253 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
864926 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112752.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
790910s1980 njua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0136997104 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HB171.5 |
Chỉ số ấn phẩm |
.H66 1980 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
338.5 |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số ấn phẩm |
HIR 1980 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hirshleifer, Jack. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Price theory and applications |
Thông tin trách nhiệm |
Jack Hirshleifer. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2d ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Englewood Cliffs, N.J. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Prentice-Hall, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c1980. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
x, 620 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
,ill. : |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Microeconomics. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |