000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00815cam a2200277 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
4673376 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112752.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
800729s1980 onc b 001 0 eng |
015 ## - Số thư mục quốc gia |
Số thư mục quốc gia |
C79-94562-2 |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0070829896 : |
Điều kiện mua được (thường là giá) |
$12.95 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
043 ## - Mã vùng địa lý |
Mã vùng địa lý |
n-cn--- |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HD4901 |
Chỉ số ấn phẩm |
.G86 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
331 |
Chỉ số ấn bản |
19 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Gunderson, Morley, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1945- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Labour market economics : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
theory, evidence and policy in Canada / |
Thông tin trách nhiệm |
Morley Gunderson. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Toronto ; |
-- |
New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill Ryerson, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c1980. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvii, 382 p. ; |
Khổ |
24 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographies and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Labor economics. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Labor market |
Phân mục địa lý |
Canada. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
4 |
e |
ncip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |