000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00682cam a2200253 i 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
2721085 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112752.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
780213s1978 mdu b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0801820553 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
HG221 |
Chỉ số ấn phẩm |
.N66 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
332.4/01 |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số ấn phẩm |
NIE 1978 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Niehans, Jürg. |
245 14 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
The theory of money |
Thông tin trách nhiệm |
Jurg Niehans. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Baltimore : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Johns Hopkins University Press, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c1978. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xi, 312 p. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
Includes indexes. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Bibliography: p. 295-304. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Money. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |