Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm : (ID 3226)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00606nam a22001817a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160310093739.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160309b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
Ngôn ngữ biên mục | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số phân loại | 332 |
Chỉ số ấn phẩm | N-T 2015 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Nguyễn, Thị Tuyết. |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Luận văn cuối khóa chuyên ngành kế toán / |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Tuyết; Nghd.: TS. Trần Văn Dung. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | TC-NH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 79 tr. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | kế toán |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dung. |
Thuật ngữ liên quan | Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 3_Luận án, Luận văn |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.