000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01079pam a2200301 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
2978255 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112752.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
920805s1987 njua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0134842138 |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
QA300 |
Chỉ số ấn phẩm |
.H328 1993 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
515 |
Chỉ số ấn bản |
20 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Haeussler, Ernest F. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Introductory mathematical analysis : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
for business, economics, and the life and social sciences / |
Thông tin trách nhiệm |
Ernest F. Haeussler, Jr., Richard S. Paul. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
7th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Englewood Cliffs, N.J. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Prentice Hall, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c1987. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xvi, 1131 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
25 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mathematical analysis. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Economics, Mathematical. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Business mathematics. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Paul, Richard S. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
19 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |