000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00829nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160613142501.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160613b xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
004 |
Chỉ số ấn phẩm |
LU-B |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Lương, Mạnh Bá. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Nhập môn xử lý ảnh số |
Thông tin trách nhiệm |
Lương Mạnh Bá, Nguyễn Thanh Thủy. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHKT, |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
363 tr. ; |
Khổ |
cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Bác khoa Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu về môn xử lý ảnh, thu nhận ảnh, các công cụ trợ giúp xử lý ảnh số, ...Cuốn sách còn giúp người đọc nhận dạng ảnh, định dạng ảnh, phẩn vùng ảnh. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
xử lý ảnh |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lương, Mạnh Bá. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thanh Thủy. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |