Truyền tin số (ID 3459)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 02211nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20160614144822.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 160614b2004 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 302.2 |
Chỉ số ấn phẩm | VU-P 2004 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Vũ, Anh Phi. |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Truyền tin số |
Thông tin trách nhiệm | Vũ, Anh Phi. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | ĐHQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2004. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 169 tr. ; |
Khổ | 15x21 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cuốn sách gồm các nội dung: Đặc điểm truyền hình analogy, cơ sở truyền tin, số hóa âm, đặc điểm truyền hình số. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Truyền tin số |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Anh Phi. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Không có đăng ký cá biệt đính kèm tới biểu ghi.