Kinh tế học vi mô 1 (ID 355)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00971nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112753.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 121015t2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 339 |
Chỉ số ấn phẩm | KIN 2011 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Kinh tế học vi mô 1 |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Microeconomics |
Thông tin trách nhiệm | Chủ biên : Nguyễn Văn Dần. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 3 có chỉnh sửa và bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 319 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế vi mô |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hành vi người tiêu dùng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Hành vi doanh nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thặng dư sản xuất |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thặng dư tiêu dùng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thị trường vốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thị trường đất đai |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vai trò của chính phủ |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Khuyết tật của thị trường |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Dần. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | BKV200351 | 2013-01-04 | 2013-01-04 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | BKV200352 | 2013-01-04 | 2013-01-04 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | BKV200353 | 2013-01-04 | 2013-01-04 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | BKV200354 | 2013-01-04 | 2013-01-04 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202510 | 2013-01-04 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202654 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202655 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202656 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202657 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202658 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202659 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202660 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202661 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202662 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202663 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202664 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202665 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202666 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202667 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202668 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202669 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202670 | 2013-01-21 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | BKV200355 | 2013-04-26 | 2013-01-04 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 2013-04-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202471 | 2019-09-23 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2015-12-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202472 | 2019-01-07 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | 2019-01-07 | 2019-05-15 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202473 | 2014-06-23 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-02-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202474 | 2016-01-06 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-06 | 2016-05-11 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202475 | 2016-04-12 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202476 | 2021-01-21 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2018-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202477 | 2013-01-22 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-01-22 | 2013-05-30 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202478 | 2025-05-21 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-01-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202479 | 2016-08-01 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202480 | 2018-05-31 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2018-04-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202481 | 2016-04-13 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202482 | 2023-11-23 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2023-11-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202483 | 2016-08-01 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202484 | 2016-06-20 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-04-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202485 | 2016-01-15 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-15 | 2016-05-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202486 | 2013-01-23 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-01-23 | 2013-05-31 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202487 | 2013-10-16 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-01-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202488 | 2016-08-03 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202489 | 2024-04-22 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2024-01-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202490 | 2018-08-06 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2018-08-06 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202491 | 2016-08-02 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-01-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202492 | 2025-05-21 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-06-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202493 | 2016-04-08 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202494 | 2023-12-06 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2023-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202495 | 2013-01-24 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-01-24 | 2013-06-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202496 | 2024-09-16 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2024-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202497 | 2016-08-05 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202498 | 2017-10-16 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-10-16 | 2018-02-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202499 | 2018-05-29 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2018-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202500 | 2016-04-04 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-03-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202501 | 2020-06-29 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-02-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202502 | 2016-08-05 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202503 | 2020-12-07 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | 2020-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202504 | 2018-06-13 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2018-04-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202505 | 2016-05-24 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202506 | 2020-06-29 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-02-14 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202507 | 2016-08-02 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202508 | 2016-08-02 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202509 | 2016-04-12 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-04-12 | 2016-08-16 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202511 | 2023-02-06 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2023-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202512 | 2024-01-10 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2023-11-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202513 | 2016-04-11 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202514 | 2018-08-02 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2018-04-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-04 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202515 | 2016-04-07 | 2013-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-01-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202611 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202612 | 2023-08-31 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2023-08-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202613 | 2016-04-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | 2016-08-08 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202614 | 2016-01-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-01-13 | 2016-05-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202615 | 2023-08-28 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2023-08-28 | 2024-01-02 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202616 | 2016-03-10 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-03-10 | 2016-07-14 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202617 | 2018-07-31 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2018-01-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202618 | 2016-04-13 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202619 | 2019-01-23 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2019-01-23 | 2019-05-31 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202620 | 2016-08-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202621 | 2016-01-25 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-25 | 2016-05-30 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202622 | 2022-10-17 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2022-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202623 | 2020-06-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-01-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202624 | 2016-04-11 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202625 | 2014-09-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202626 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202627 | 2019-09-20 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202628 | 2016-08-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202629 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202630 | 2016-04-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-04-14 | 2016-08-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202631 | 2013-05-14 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-05-14 | 2013-09-17 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202632 | 2016-06-09 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202633 | 2020-01-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2019-09-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202634 | 2014-09-05 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-02-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202635 | 2019-01-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2019-01-04 | 2019-05-14 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202636 | 2014-01-15 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-01-15 | 2014-05-23 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202637 | 2016-01-22 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-01-22 | 2016-05-27 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202638 | 2024-01-17 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2024-01-17 | 2024-05-24 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202639 | 2020-10-20 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2020-10-20 | 2021-02-24 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202640 | 2020-06-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-03-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202641 | 2016-08-03 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-01-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202642 | 2016-08-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202643 | 2016-04-12 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202644 | 2016-04-12 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202645 | 2016-06-20 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202646 | 2020-06-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-01-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202647 | 2018-06-04 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2018-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202648 | 2018-04-12 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2018-04-12 | 2018-08-20 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202649 | 2024-07-29 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2024-04-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202650 | 2018-04-16 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2018-04-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202651 | 2016-06-02 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202652 | 2016-04-19 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-02-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-21 | Mua | 55000.00 | 339 KIN 2011 | TBV202653 | 2016-01-07 | 2013-01-21 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-07 | 2017-01-31 | 1 |