Giáo trình thuế / (ID 361)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00769nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112755.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130128t2009 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 336.2 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2009 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình thuế / |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Dành cho đối tượng không chuyên |
Thông tin trách nhiệm | Nguyễn Thị Liên (Chủ biên), Nguyễn Văn Hiệu [et al.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 296 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thuế thu nhập |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thuế giá trị gia tăng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuế xuất khẩu |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Thuế nhập khẩu |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Liên. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Văn Hiệu. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | BKV200381 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | BKV200383 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | BKV200384 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | BKV200385 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203068 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203089 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203090 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203098 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203115 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203116 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203124 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203125 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203126 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203128 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203129 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203138 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203141 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203142 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203143 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203144 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203145 | 2013-01-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | BKV200382 | 2013-06-13 | 2013-01-28 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 2013-03-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203051 | 2016-10-25 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203052 | 2016-08-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203053 | 2016-09-05 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203054 | 2016-01-27 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203055 | 2016-06-13 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203056 | 2016-09-08 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203057 | 2016-06-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203058 | 2015-09-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203059 | 2016-04-20 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203060 | 2016-08-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203061 | 2016-06-16 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203062 | 2017-05-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203063 | 2021-01-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2021-01-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203064 | 2016-10-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203065 | 2016-06-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203066 | 2016-09-08 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203067 | 2019-06-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2019-06-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203069 | 2016-10-25 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203070 | 2016-10-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203071 | 2025-05-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203072 | 2019-06-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2019-06-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203073 | 2021-01-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | 2021-01-11 | 1 | 2021-09-21 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203074 | 2017-09-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203075 | 2016-01-19 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203076 | 2016-01-27 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203077 | 2016-01-27 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203078 | 2016-08-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203079 | 2019-06-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-06-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203080 | 2023-08-14 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203081 | 2023-08-14 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203082 | 2016-08-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203083 | 2025-05-12 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2025-04-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203084 | 2016-10-07 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203085 | 2016-08-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203086 | 2016-08-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203087 | 2016-08-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-09 | | 2016-12-13 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203088 | 2016-08-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203091 | 2015-11-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203092 | 2015-10-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203093 | 2016-01-22 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203094 | 2016-08-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203095 | 2016-10-19 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203096 | 2019-06-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-06-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203097 | 2016-06-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-04-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203099 | 2015-11-24 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203100 | 2016-08-12 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203101 | 2016-05-17 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-01-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203102 | 2019-06-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2019-06-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203103 | 2021-03-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2021-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203104 | 2016-08-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203105 | 2016-04-25 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203106 | 2024-07-26 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2024-01-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203107 | 2023-10-30 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2023-09-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203108 | 2016-08-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203109 | 2015-05-06 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203110 | 2016-10-17 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203111 | 2016-10-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203112 | 2015-09-10 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2015-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203113 | 2016-03-17 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203114 | 2022-09-28 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2020-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203117 | 2016-10-20 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203118 | 2017-06-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203119 | 2016-06-23 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-04-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203120 | 2016-01-29 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203121 | 2015-10-02 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203122 | 2017-01-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203123 | 2016-08-16 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203127 | 2018-09-19 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-03 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203130 | 2016-10-11 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-07-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203131 | 2016-01-07 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-01-07 | | 2016-05-12 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203132 | 2015-11-09 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203133 | 2016-03-22 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203134 | 2016-10-18 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203135 | 2015-10-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2015-08-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203136 | 2016-08-03 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-06 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203137 | 2023-08-21 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2023-08-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203139 | 2015-10-05 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-01-28 | Mua | 38000.00 | 336.2 GIA 2009 | TBV203140 | 2016-08-01 | 2013-01-28 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-04-11 | | |