Quản trị ngân hàng thương mại / (ID 363)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00591nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112756.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130128t2009 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 332.1 |
Chỉ số ấn phẩm | PH-H 2009 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng | |
Họ tên riêng | Phan, Thị Thu Hà. |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản trị ngân hàng thương mại / |
Thông tin trách nhiệm | Phan Thị Thu Hà. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | GTVT, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 342 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Ngân hàng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Dịch vụ ngân hàng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Tín dụng |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Quản lý tài sản |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200393 | 2013-01-28 | | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200394 | 2013-01-28 | | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200395 | 2013-01-28 | | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200396 | 2013-01-28 | | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200397 | 2013-01-28 | | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200398 | 2013-01-28 | | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-12-08 | | | | 332.1 PH-H 2009 | BKV200900 | 2015-12-08 | | 2015-12-08 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | 3 | 332.1 PH-H 2009 | BKV200391 | 2015-05-13 | 2015-04-20 | 2013-01-28 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-01-28 | Mua | 62000.00 | 2 | 332.1 PH-H 2009 | BKV200392 | 2025-05-09 | 2025-04-21 | 2013-01-28 | 1_Sách |