000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01189nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20160913102117.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
160913b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
DI-H 2016 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Đinh, Thị Hồng Hạnh. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm ở Công ty TNHH MTV phân đạm và hóa chất Hà Bắc(Nay là công ty CP Phân Đạm và hóa chất Hà Bắc) |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Luận văn cuối khóa chuyên ngành Kế toán |
Thông tin trách nhiệm |
Đỗ Thị Hồng Hạnh; Th.S Lưu Thị Hằng Nga. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
TCNH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2016. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
87 tr. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những vấn đề lý luận cơ bản. Thực trạng và các giải pháp hoàn thiện kế toán chi phí sản xuất và tính giá thành sản phẩm tại Công ty TNHH MTV phận đạm hóa chất Hà Bắc. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chi phí sản xuất |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giá thành sản phẩm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công ty CP phân đạm và hóa chất Hà Bắc |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lưu, Hằng Nga. |
Thuật ngữ liên quan |
Nghd. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
3_Luận án, Luận văn |