Giáo trình định giá tài sản (ID 370)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00859nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112757.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130522t2011 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 338.5 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2011 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình định giá tài sản |
Thông tin trách nhiệm | BS.: Nguyễn Minh Hoàng, Phạm Văn Bình (Chb), Nguyễn Thị Tuyết Mai,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2011. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 315 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Cung cấp những kiến thức lý thuyết cơ bản về định giá tài sản và các phương pháp định giá tài sản trong nền kinh tế thị trường. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài sản |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Định giá |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Minh Hoàng. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Bình. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | BKV200423 | 2013-05-22 | 2013-05-22 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | BKV200424 | 2013-05-22 | 2013-05-22 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | BKV200425 | 2013-05-22 | 2013-05-22 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | BKV200426 | 2013-05-22 | 2013-05-22 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | | 338.5 GIA 2011 | TBV207016 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | | 338.5 GIA 2011 | TBV207017 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | | 338.5 GIA 2011 | TBV207018 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | | 338.5 GIA 2011 | TBV207019 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-12-21 | | | 338.5 GIA 2011 | TBV207020 | 2016-12-21 | 2016-12-21 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | BKV200427 | 2025-01-02 | 2013-05-22 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 2024-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203341 | 2018-09-20 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203342 | 2016-10-28 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203343 | 2018-09-27 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 10 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203344 | 2024-05-03 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2024-04-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203345 | 2016-01-11 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-11 | 1 | 2017-07-30 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203346 | 2016-10-11 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203347 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203348 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203349 | 2017-01-03 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203350 | 2016-10-19 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203351 | 2017-01-13 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203352 | 2016-09-09 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-01-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203353 | 2016-11-08 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203354 | 2016-12-02 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-09-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203355 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203356 | 2017-01-06 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203357 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203358 | 2016-11-08 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203359 | 2017-01-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203360 | 2017-08-01 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203361 | 2016-10-28 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203362 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203363 | 2017-01-09 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203364 | 2021-01-26 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2021-01-19 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203365 | 2016-01-14 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-12-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203366 | 2017-06-29 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203367 | 2017-01-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203368 | 2017-01-12 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203369 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203370 | 2017-06-29 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-06-29 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203371 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203372 | 2016-11-15 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203373 | 2016-10-25 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203374 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203375 | 2017-01-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203377 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203378 | 2021-01-11 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2021-01-11 | 1 | 2021-09-21 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203379 | 2017-01-19 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203380 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203381 | 2016-09-07 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-01-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203382 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203383 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203384 | 2016-10-27 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-01-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203385 | 2016-10-11 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-07-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203386 | 2016-10-21 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203387 | 2016-11-08 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203388 | 2015-11-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203389 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203390 | 2016-10-19 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203391 | 2018-01-03 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2018-01-03 | | 2018-05-11 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203392 | 2019-10-10 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 9 | 2019-10-10 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203393 | 2015-01-15 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2015-01-15 | | 2015-05-25 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203394 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203395 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203396 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203397 | 2016-01-20 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-08-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203398 | 2016-11-08 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203399 | 2017-01-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203400 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203401 | 2024-04-15 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203402 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203403 | 2024-04-13 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2023-03-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203404 | 2016-10-14 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203405 | 2016-10-14 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203406 | 2016-09-07 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-07-29 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203407 | 2014-12-30 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2014-12-30 | | 2015-05-08 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203408 | 2016-10-20 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203409 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203410 | 2021-11-23 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2019-07-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203411 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203412 | 2017-06-29 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-06-29 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203413 | 2016-10-21 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2015-11-27 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203414 | 2016-10-21 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203415 | 2016-10-19 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203416 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203417 | 2016-10-20 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203418 | 2018-10-10 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203419 | 2016-10-25 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203420 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203421 | 2017-01-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203422 | 2017-01-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203423 | 2017-08-01 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-08-01 | | 2017-12-05 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203424 | 2016-10-20 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203425 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203426 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203427 | 2016-10-24 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-01-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203428 | 2017-01-06 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203429 | 2017-08-14 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203430 | 2017-02-13 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203431 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203432 | 2016-10-20 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203433 | 2018-04-13 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2018-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203434 | 2016-10-25 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 45000.00 | 338.5 GIA 2011 | TBV203435 | 2016-11-22 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-03 | | |