Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp (ID 372)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00736nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112757.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130522t2008 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Biên soạn: Ngô Thế Chi, Nguyễn Trọng Cơ (Chb),... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 419 tr. ; |
Khổ | 20,5 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phân tích tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Doanh nghiệp |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Vốn |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Dự báo rủi ro |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Trọng Cơ. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2015-12-08 | | | | 658.15 GIA 2008 | BKV200903 | | 2015-12-08 | | 2015-12-08 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 8 | 658.15 GIA 2009 | TBV203534 | 2016-12-06 | 2016-08-02 | 2016-08-02 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 9 | 658.15 GIA 2009 | TBV203536 | | 2016-12-23 | 2016-10-17 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2009 | TBV203537 | | 2015-01-05 | 2014-08-06 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203542 | | 2014-12-30 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203552 | | 2014-09-23 | 2014-05-07 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2009 | TBV203553 | | 2014-07-29 | 2013-11-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2009 | TBV203554 | | 2017-01-16 | 2016-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2009 | TBV203555 | | 2017-01-10 | 2016-10-18 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2009 | TBV203556 | | 2016-09-23 | 2016-08-11 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2009 | TBV203558 | | 2014-08-08 | 2014-04-07 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 6 | 658.15 GIA 2009 | TBV203561 | | 2016-10-24 | 2016-08-01 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2009 | TBV203564 | | 2016-05-17 | 2016-03-14 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 6 | 658.15 GIA 2009 | TBV203574 | | 2017-09-13 | 2016-08-03 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2009 | TBV203579 | | 2014-11-06 | 2013-10-28 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2009 | TBV203580 | | 2017-01-10 | 2016-08-16 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2009 | TBV203586 | 2015-05-18 | 2015-01-08 | 2015-01-08 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2009 | TBV203591 | | 2016-11-09 | 2016-08-01 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 4 | 658.15 GIA 2009 | TBV203594 | | 2016-11-23 | 2016-08-02 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2009 | TBV203595 | | 2014-12-30 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203599 | | 2014-12-30 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2009 | TBV203600 | | 2016-10-17 | 2016-08-01 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203608 | | 2016-04-25 | 2014-08-05 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203609 | | 2014-12-27 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 1 | 658.15 GIA 2009 | TBV203612 | 2014-03-13 | 2013-11-06 | 2013-11-06 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203613 | | 2015-01-06 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 6 | 658.15 GIA 2009 | TBV203614 | | 2014-12-05 | 2014-08-06 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 7 | 658.15 GIA 2009 | TBV203615 | | 2017-06-29 | 2017-03-27 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 7 | 658.15 GIA 2009 | TBV203616 | | 2014-08-28 | 2014-04-24 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 5 | 658.15 GIA 2009 | TBV203617 | | 2016-08-17 | 2016-08-10 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 2 | 658.15 GIA 2009 | TBV203620 | | 2014-12-30 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-05-22 | Mua | 55000.00 | 3 | 658.15 GIA 2009 | TBV203623 | | 2014-12-27 | 2014-08-04 | 2013-05-22 | 2_Giáo trình | |