Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo (ID 376)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01099nam a22002417a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112759.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130611t2008 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 310.1 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2008 |
245 ## - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo |
Thông tin trách nhiệm | B.s.: Chu Văn Tuấn, Phạm Thị Kim Vân (ch.b.), Vũ Thị Mận... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2008. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 382 tr. ; |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về thống kê học. Khái quát các giai đoạn của quá trình nghiên cứu thống kê. Phân tổ thống kê. Các mức độ của hiện tượng kinh tế - xã hội. Điều tra chọn mẫu. Hội quy và tương quan. Dãy số biến động theo thời gian. Chỉ số. Dự báo thống kê. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Phân tích dự báo |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Lý thuyết thống kê |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Chu, Văn Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Kim Vân. |
Thuật ngữ liên quan | Đồng chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Hải Phong. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Đã ghi mượn | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | BKV200453 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | BKV200454 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | BKV200455 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | BKV200456 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | BKV200457 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203911 | 2013-12-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203912 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203913 | 2017-03-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203914 | 2017-01-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-10-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203915 | 2017-03-29 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203916 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203917 | 2017-04-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203918 | 2017-02-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203919 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203920 | 2016-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | 2016-12-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203921 | 2019-05-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203922 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203923 | 2014-02-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203924 | 2017-04-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203925 | 2017-04-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203926 | 2014-02-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203927 | 2014-01-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203928 | 2017-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203929 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203930 | 2014-01-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-13 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203931 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203932 | 2024-12-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-12-12 | 2025-04-18 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203933 | 2017-01-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-10-18 | | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203934 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203935 | 2017-01-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2017-01-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203936 | 2018-09-26 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203937 | 2014-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203938 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203939 | 2019-09-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203940 | 2017-04-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203941 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203942 | 2013-12-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203943 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203944 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-11-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203945 | 2014-12-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-08-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203946 | 2017-01-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203947 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203948 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203949 | 2017-01-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203950 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203951 | 2017-01-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203952 | 2017-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203953 | 2013-12-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203954 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203955 | 2017-04-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203956 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203957 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203958 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203959 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203960 | 2018-09-18 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203961 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203962 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203963 | 2017-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203964 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203965 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203966 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203967 | 2019-10-01 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2017-01-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203968 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203969 | 2014-12-18 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-12-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203970 | 2018-09-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203971 | 2017-01-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203972 | 2013-12-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-11-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203973 | 2017-04-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-09-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203974 | 2019-04-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203975 | 2017-01-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203976 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203977 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203978 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203979 | 2014-12-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-11-11 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203980 | 2017-04-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203981 | 2018-04-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203982 | 2017-04-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203983 | 2018-09-26 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203984 | 2017-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-01-06 | 2017-05-15 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203985 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203986 | 2018-09-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203987 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203988 | 2017-08-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203989 | 2018-09-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203990 | 2017-04-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203991 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203992 | 2014-01-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203993 | 2017-02-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203994 | 2017-04-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203995 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203996 | 2014-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203997 | 2014-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-12-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203998 | 2018-09-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV203999 | 2018-07-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV204000 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV204001 | 2017-01-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV204002 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV204003 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-09-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV204004 | 2018-10-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 45000.00 | 310.1 GIA 2008 | TBV204005 | 2017-04-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-01-05 | | |