Giáo trình nguyên lý kế toán (ID 377)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01119nam a22002657a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112759.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130611t2009 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657.01 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2009 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình nguyên lý kế toán |
Thông tin trách nhiệm | Bs. : Đoàn Xuân Tiên (Ch.b), Lê Văn Liên, Nguyễn Thị Hồng Vân, Bùi Thị Minh Thúy,... |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Những vấn đề chung về kế toán. Phương pháp chứng từ kế toán. Phương pháp tính giá. Kế toán các quá trình kinh tế chủ yếu. Phương pháp tổng hợp cân đối kế toán. Sổ kế toán và hình thức kế toán. Tổ chức công tác kế toán. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chứng từ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Báo cáo tài chính |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Nguyên lý kế toán |
653 ## - Thuật ngữ chỉ mục -- Không kiểm soát | |
Thuật ngữ không kiểm soát | Phương pháp kế toán |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Xuân Tiên. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Văn Liên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hồng Vân. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Đã ghi mượn | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | | 657.01 GIA 2009 | BKV200461 | | 2013-06-11 | | 2013-06-11 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | | 657.01 GIA 2009 | BKV200462 | | 2013-06-11 | | 2013-06-11 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | | 657.01 GIA 2009 | TBV204056 | | 2013-06-11 | | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | BKV200459 | 2025-05-16 | 2025-01-08 | 2025-01-08 | 2013-06-11 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | BKV200460 | | 2016-04-22 | 2016-03-04 | 2013-06-11 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204006 | | 2016-05-13 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204007 | 2014-05-21 | 2014-01-13 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204008 | 2014-06-23 | 2014-02-13 | 2014-02-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204009 | | 2016-04-04 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204010 | | 2016-08-05 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204011 | | 2016-04-07 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204012 | | 2016-04-15 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204013 | | 2020-06-29 | 2015-03-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204014 | | 2025-01-15 | 2024-10-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204015 | | 2021-01-14 | 2020-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204016 | | 2014-05-13 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204017 | | 2016-04-06 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204018 | | 2016-09-09 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204019 | | 2014-12-31 | 2014-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204020 | | 2016-04-05 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204021 | | 2016-04-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204022 | | 2016-04-05 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204023 | | 2016-04-04 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204024 | | 2016-04-08 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204025 | | 2016-04-04 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204026 | | 2016-08-03 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204027 | | 2017-05-22 | 2015-01-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204028 | | 2023-06-22 | 2022-10-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204029 | | 2016-08-02 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204030 | | 2016-04-08 | 2016-04-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204032 | 2025-02-18 | 2024-10-14 | 2024-10-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204033 | | 2016-04-07 | 2015-12-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204034 | | 2016-04-05 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204035 | | 2016-04-05 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204036 | | 2016-04-25 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204037 | | 2016-08-01 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204038 | | 2016-09-09 | 2014-02-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204039 | | 2016-04-08 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204040 | | 2016-04-04 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204041 | | 2016-04-08 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204042 | | 2016-04-07 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204043 | | 2016-08-02 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204044 | | 2016-04-05 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 8 | 657.01 GIA 2009 | TBV204045 | | 2023-08-09 | 2023-08-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204046 | | 2016-04-04 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204047 | | 2016-05-31 | 2016-03-22 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204048 | | 2016-04-05 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204049 | | 2016-04-14 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204050 | | 2016-04-13 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204051 | | 2016-04-05 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204052 | | 2017-05-17 | 2014-12-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204053 | | 2016-04-07 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204054 | | 2016-04-05 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204055 | | 2016-10-18 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204057 | | 2016-04-07 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204058 | | 2015-10-05 | 2013-09-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204059 | | 2016-08-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204060 | | 2016-04-15 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204061 | | 2016-04-08 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204062 | | 2016-04-04 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204063 | | 2019-09-23 | 2015-12-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204064 | | 2016-04-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204065 | | 2016-04-13 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204066 | | 2016-04-08 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204067 | | 2016-03-09 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204068 | | 2016-04-08 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204069 | | 2016-05-10 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204070 | | 2016-04-04 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204071 | | 2016-08-02 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204072 | | 2016-04-04 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 1 | 657.01 GIA 2009 | TBV204073 | | 2016-09-06 | 2014-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204074 | | 2016-04-07 | 2016-02-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204075 | | 2016-04-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204076 | | 2016-04-13 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204077 | | 2016-04-04 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204078 | | 2017-09-24 | 2015-01-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 6 | 657.01 GIA 2009 | TBV204079 | | 2025-04-11 | 2025-01-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204080 | | 2016-04-07 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204081 | | 2016-04-05 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 6 | 657.01 GIA 2009 | TBV204082 | | 2016-03-08 | 2016-03-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204083 | | 2016-08-04 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204084 | | 2016-04-04 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204085 | | 2016-04-04 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204086 | | 2016-04-04 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204087 | | 2016-04-04 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204088 | | 2016-04-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204089 | | 2016-04-13 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204090 | | 2016-04-07 | 2016-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204091 | | 2018-12-13 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204092 | | 2016-04-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204093 | | 2017-04-17 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 2 | 657.01 GIA 2009 | TBV204094 | | 2017-09-18 | 2015-01-29 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204095 | | 2016-04-06 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204096 | | 2016-04-04 | 2016-01-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | 1 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204097 | | 2016-04-04 | 2016-01-07 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204098 | | 2016-04-04 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 4 | 657.01 GIA 2009 | TBV204099 | | 2016-04-07 | 2016-01-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 3 | 657.01 GIA 2009 | TBV204100 | | 2016-04-05 | 2016-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | |