Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp (ID 378)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00768nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20141021112800.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 130611t2009 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2009 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kế toán quản trị doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | B.s : Đoàn Xuân Tiên (Ch.b), Ngô Thế Chi, Nguyễn Đình Đỗ,... |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản | |
Thông tin về lần xuất bản | Tái bản lần thứ 2 |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2009. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 438 tr. ; |
Khổ | 21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chi phí |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giá thành |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Định giá |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Xuân Tiên. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Đình Đỗ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Nguồn bổ sung | Chi phí, giá mua | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | BKV200463 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | BKV200464 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | BKV200465 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | BKV200466 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | BKV200467 | 2013-06-11 | 2013-06-11 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204101 | 2017-02-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204102 | 2017-11-01 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204103 | 2016-12-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-17 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204104 | 2018-02-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2017-10-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204105 | 2015-12-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2015-08-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204106 | 2017-01-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204107 | 2014-08-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204108 | 2014-08-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-16 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204109 | 2017-09-21 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204110 | 2015-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204111 | 2017-12-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204112 | 2014-08-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-04-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204113 | 2017-01-13 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-09 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204114 | 2014-02-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-29 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204115 | 2014-04-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-28 | | 2014-09-03 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204116 | 2017-01-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 6 | 2016-08-02 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204117 | 2014-02-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-22 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204118 | 2017-02-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204119 | 2014-02-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204120 | 2017-01-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204121 | 2014-01-03 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204122 | 2013-12-31 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2013-12-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204123 | 2014-03-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204124 | 2014-08-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204125 | 2014-02-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-12-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204126 | 2017-05-22 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204127 | 2015-02-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204128 | 2015-10-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-08-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204129 | 2016-12-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204130 | 2013-08-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2013-08-14 | | 2013-12-18 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204131 | 2017-01-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204132 | 2014-03-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204133 | 2014-11-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-04-21 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204134 | 2016-12-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204135 | 2017-09-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-03 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204136 | 2014-08-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-04-16 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204137 | 2025-01-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2024-10-15 | 2 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204138 | 2014-03-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204139 | 2014-09-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204140 | 2017-09-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204141 | 2017-01-11 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204142 | 2017-12-27 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2017-10-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204143 | 2014-12-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204144 | 2014-08-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204145 | 2016-12-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204146 | 2017-01-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-09-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204147 | 2014-08-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204148 | 2014-08-26 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204149 | 2014-03-04 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-08-12 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204150 | 2014-08-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204151 | 2020-06-29 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-02 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204152 | 2014-08-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204153 | 2019-09-09 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 8 | 2019-09-09 | | 2020-01-14 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204154 | 2014-09-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204155 | 2019-01-02 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2019-01-02 | 1 | 2021-10-31 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204156 | 2015-01-06 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204157 | 2015-01-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204158 | 2014-08-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-06-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204159 | 2024-11-08 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2024-11-08 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204160 | 2017-05-22 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204161 | 2014-12-12 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204162 | 2017-01-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204163 | 2014-10-01 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204164 | 2017-05-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204165 | 2017-02-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-10-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204166 | 2014-11-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204167 | 2017-01-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-04-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204168 | 2014-08-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204169 | 2018-09-20 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2017-01-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204170 | 2014-12-23 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204171 | 2014-02-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-01-09 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204172 | 2014-08-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204173 | 2017-09-15 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-02 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204174 | 2020-05-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2020-05-28 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204175 | 2018-09-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-09-06 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204176 | 2017-02-14 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-03 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204177 | 2017-01-10 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2016-08-23 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204178 | 2016-03-31 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2016-01-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204179 | 2018-01-31 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 7 | 2017-10-31 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204180 | 2014-02-26 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-01 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204181 | 2014-08-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204182 | 2014-03-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-03-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204183 | 2014-08-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-24 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204184 | 2014-03-05 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-25 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204185 | 2014-08-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204186 | 2013-10-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-10-28 | 1 | 2014-07-10 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204187 | 2014-10-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204188 | 2017-04-24 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-19 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204189 | 2014-02-25 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2013-11-04 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204190 | 2024-10-16 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2024-10-16 | | 2025-02-20 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204191 | 2014-08-28 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2014-04-14 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204192 | 2017-05-17 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | 2016-08-05 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204193 | 2017-06-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-01-07 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204194 | 2016-12-30 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2016-08-10 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2013-06-11 | Mua | 55000.00 | 658.15 GIA 2009 | TBV204195 | 2017-05-19 | 2013-06-11 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2017-04-04 | | |