Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp (ID 3793)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 00957nam a22002057a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161111100933.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161013b2015 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658.15 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2015 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình phân tích tài chính doanh nghiệp |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) | Dùng cho chuyên ngành: Kế toán, Kiểm toán, Tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: GS. TS. NGND. Ngô Thế Chi, PGS. TS. NGƯT. Nguyễn Trọng Cơ; PGS. TS. Nghiêm Thị Thà, ... [al.t.]. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2015. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 407 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tổng quan về phân tích tài chính doanh nghiệp. Phân tích chính sách tài chính trong doanh nghiệp, tình hình sử dụng vốn của doanh nghiệp, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính doanh nghiệp |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thế Chi. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 1_Sách |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206421 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206423 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206424 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206425 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206430 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206433 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206434 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206435 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206436 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206437 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206441 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206443 | 2016-10-13 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206422 | 2025-03-19 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2025-07-25 | 2025-03-19 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206426 | 2017-08-08 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2017-08-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206427 | 2016-12-16 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2016-12-16 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206428 | 2018-05-30 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2019-10-31 | 2018-05-30 | 2 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206429 | 2020-10-20 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 5 | | 2019-09-25 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206431 | 2023-08-07 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2023-08-02 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206432 | 2024-12-31 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2024-10-16 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206438 | 2022-05-24 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2022-05-24 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206439 | 2018-09-20 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | | 2017-06-23 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206440 | 2019-10-08 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2020-02-12 | 2019-10-08 | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206442 | 2024-08-30 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2024-07-31 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206444 | 2023-10-26 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2023-10-19 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206445 | 2021-02-01 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2021-06-08 | 2021-02-01 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206446 | 2024-09-19 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2024-08-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206447 | 2021-01-11 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2021-09-21 | 2021-01-11 | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | TBV206448 | 2019-07-30 | 2016-10-13 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | | 2019-07-30 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | BKV200964 | 2024-11-06 | 2016-10-13 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | 2025-03-13 | 2024-11-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-13 | 658.15 GIA 2015 | BKV200965 | 2024-12-13 | 2016-10-13 | 1_Sách | FBU_LIC | 1 | | 2024-11-06 | |