Giáo trình kinh tế phát triển (ID 3795)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01156nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161111095457.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161014b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 338.9 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2014 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kinh tế phát triển |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: TS. Đinh Văn Hải, TS. Lương Thu Thủy; TS. Trần Phương Anh, ... [al.t] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2014. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 415 tr. ; |
Khổ | cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Chương 1 là đối tượng, nhiệm vụ và phương pháp nghiên cứu về kinh tế phát triển. Chương 2: Tăng trưởng và phát triển kinh tế. Chương 3: Các mô hình tăng trưởng, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kinh tế phát triển |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Nguồn lực |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Văn Hải. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lương, Thu Thủy. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Phương Anh. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Phúc Đài. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Duy Minh. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Hồng Nhung. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thanh Thảo. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206467 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206468 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206469 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206470 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206471 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206472 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206473 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206474 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206475 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206476 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206477 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206478 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206479 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206480 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206481 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206483 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206484 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206485 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206486 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206487 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206493 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206494 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | BKV200968 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | BKV200969 | 2016-10-14 | 2016-10-14 | 1_Sách | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206482 | 2018-08-04 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2018-04-10 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206488 | 2017-01-10 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-11-07 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206489 | 2018-08-07 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2018-04-09 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206490 | 2025-05-23 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2018-01-30 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206491 | 2017-01-18 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-10-24 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 338.9 GIA 2014 | TBV206492 | 2017-01-10 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2016-10-19 |