Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp (ID 3796)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01215nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161014095419.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161014b2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2013 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kế toán hành chính sự nghiệp |
Thông tin trách nhiệm | PGS. TS. Phạm Văn Liên (ch.b.), Th.s. Quách Thị Hồng Liên, TS. Võ Thị Phương Lan, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 383 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Lý luận chung về tổ chức kế toán hành chính sự nghiệp. Kế toán tiền, vật tư, sản phẩm và tài sản cố định; Kế toán các khoản phải thanh toán; ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán hành chính sự nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán tiền mặt |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài sản cố định |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Văn Liên. |
Thuật ngữ liên quan | PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Quách, Thị Hồng Liên. |
Thuật ngữ liên quan | Th.s. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Võ, Thị Phương Lan. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đào, Thị Bích Hạnh. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Thanh Hoàng. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Hoàng Phương. |
Thuật ngữ liên quan | Th.s. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 657 GIA 2013 | TBV206498 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-14 | | 657 GIA 2013 | BKV200970 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-14 | | 657 GIA 2013 | BKV200971 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206495 | 2017-04-03 | 2017-01-04 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 4 | 657 GIA 2013 | TBV206496 | 2023-10-30 | 2023-10-30 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206497 | 2023-08-28 | 2023-08-28 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206499 | 2017-04-04 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206500 | 2023-11-06 | 2023-10-23 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206501 | 2017-04-04 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206502 | 2017-04-04 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206503 | 2017-04-03 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206504 | 2017-04-04 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206505 | 2024-01-04 | 2023-10-19 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206506 | 2017-04-07 | 2017-01-05 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 5 | 657 GIA 2013 | TBV206507 | 2023-11-02 | 2023-10-25 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206508 | 2017-04-03 | 2017-01-05 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206509 | 2017-04-03 | 2017-01-11 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206510 | 2019-09-26 | 2019-08-05 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206511 | 2017-04-26 | 2017-04-26 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | 2017-05-26 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206512 | 2017-10-19 | 2017-10-19 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206513 | 2018-09-20 | 2017-01-06 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206514 | 2017-04-03 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206515 | 2017-04-04 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 3 | 657 GIA 2013 | TBV206516 | 2023-08-28 | 2023-08-28 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 657 GIA 2013 | TBV206517 | 2017-04-11 | 2017-01-17 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206518 | 2017-05-17 | 2017-01-05 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206519 | 2017-04-03 | 2017-01-04 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 5 | 657 GIA 2013 | TBV206520 | 2023-11-06 | 2023-10-23 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206521 | 2017-04-04 | 2017-01-05 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 657 GIA 2013 | TBV206522 | 2017-11-28 | 2017-01-05 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |