Giáo trình tài chính quốc tế (ID 3797)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01385nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161111094813.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161014b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 332 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2012 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình tài chính quốc tế |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: PGS.,TS. Phan Duy Minh, PGS.,TS Đinh Trọng Thịnh; PGS.,TS. Nguyễn Thị Minh Tâm, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2012. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 434 tr. ; |
Khổ | cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tổng quan về Tài chính quốc tế; Những nội dung cơ bản của các yếu tố có tính chất là điều kiện, môi trường, công cụ quản lý...gắn liền với các hoạt động TCQT như: Tỷ giá hối đoái, cán cân thanh toán quốc tế, thị trường tài chính quốc tế, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính quốc tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thị trường tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tỷ giá hối đoái |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phan, Duy Minh. |
Thuật ngữ liên quan | PGS.,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Trọng Thịnh. |
Thuật ngữ liên quan | PGS.,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Minh Tâm. |
Thuật ngữ liên quan | PGS.,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Lê, Thanh Hà. |
Thuật ngữ liên quan | Th.s. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Hương Trà. |
Thuật ngữ liên quan | Th.s. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thị Nguyệt Dung. |
Thuật ngữ liên quan | CN. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đoàn, Ngọc Xuân. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206525 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206526 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206528 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206529 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206532 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206533 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206534 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206535 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206536 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206537 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | TBV206538 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | BKV200972 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-14 | | 332 GIA 2012 | BKV200973 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 1_Sách |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 332 GIA 2012 | TBV206523 | 2024-06-19 | 2024-01-09 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 332 GIA 2012 | TBV206524 | 2024-04-16 | 2024-01-02 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 332 GIA 2012 | TBV206527 | 2024-02-01 | 2024-01-02 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 332 GIA 2012 | TBV206530 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 332 GIA 2012 | TBV206531 | 2024-03-01 | 2024-01-08 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 332 GIA 2012 | TBV206539 | 2025-05-21 | 2024-10-14 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 332 GIA 2012 | TBV206540 | 2019-01-03 | 2019-01-03 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình |