Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo (ID 3798)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01247nam a22003257a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161111094727.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161014b2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 310.1 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2013 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lý thuyết thống kê và phân tích dự báo |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: PGS.,TS. Phạm Thị Kim Vân, TS. Chu Văn Tuấn; Ths. Đinh Hải Phong; ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2013. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 343 tr. ; |
Khổ | 15x21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Giới thiệu tổng quan về thống kê học, khái quát các giai đoạn của quá trình nghiên cứu thống kê, phân tổ thống kê, mức độ thống kê, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Thống kê học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Chỉ số |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Chu, Văn Tuấn. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Thị Kim Vân. |
Thuật ngữ liên quan | PGS.,TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Hải Phong. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Mận. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Lan Phương. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Hoàng, Thị Hoa. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Hoa Thơm |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phạm, Tiểu Thanh. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Hòa. |
Thuật ngữ liên quan | Ths. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-14 | | 310.1 GIA 2013 | BKV200974 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-14 | | 310.1 GIA 2013 | BKV200975 | 2016-10-14 | | 2016-10-14 | 1_Sách | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 3 | 310.1 GIA 2013 | TBV206541 | 2020-01-07 | 2019-09-25 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206542 | 2017-04-03 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 5 | 310.1 GIA 2013 | TBV206543 | 2023-08-11 | 2023-01-06 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206544 | 2017-03-29 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 5 | 310.1 GIA 2013 | TBV206545 | 2020-10-19 | 2020-05-27 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206546 | 2017-03-29 | 2016-12-20 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206547 | 2017-03-02 | 2016-11-01 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 4 | 310.1 GIA 2013 | TBV206548 | 2020-10-22 | 2020-01-08 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206549 | 2019-09-23 | 2016-11-03 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 310.1 GIA 2013 | TBV206550 | 2017-04-04 | 2017-02-22 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 4 | 310.1 GIA 2013 | TBV206551 | 2025-05-08 | 2023-01-06 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 3 | 310.1 GIA 2013 | TBV206552 | 2020-06-30 | 2018-09-24 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 5 | 310.1 GIA 2013 | TBV206553 | 2022-08-08 | 2022-08-04 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 310.1 GIA 2013 | TBV206554 | 2020-10-22 | 2017-08-01 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 310.1 GIA 2013 | TBV206555 | 2017-10-16 | 2017-10-16 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | 2018-02-20 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 4 | 310.1 GIA 2013 | TBV206556 | 2020-01-06 | 2020-01-06 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | 2020-05-13 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 5 | 310.1 GIA 2013 | TBV206557 | 2020-10-20 | 2020-07-31 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 4 | 310.1 GIA 2013 | TBV206558 | 2018-09-24 | 2018-09-24 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | 2019-01-29 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206559 | 2017-04-03 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 6 | 310.1 GIA 2013 | TBV206560 | 2019-10-04 | 2019-09-26 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206561 | 2017-01-10 | 2016-10-20 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206562 | 2017-01-11 | 2016-10-20 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 3 | 310.1 GIA 2013 | TBV206563 | 2025-01-07 | 2025-01-07 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | 2025-05-15 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206564 | 2017-01-10 | 2016-10-20 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 310.1 GIA 2013 | TBV206565 | 2017-04-03 | 2017-01-03 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206566 | 2017-03-29 | 2016-12-20 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 2 | 310.1 GIA 2013 | TBV206567 | 2017-04-03 | 2017-01-04 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-14 | 1 | 310.1 GIA 2013 | TBV206568 | 2017-01-09 | 2016-10-21 | 2016-10-14 | 2_Giáo trình | |