Giáo trình lý thuyết kiểm toán (ID 3800)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01051nam a22003017a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161111094934.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161017b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2016 |
245 10 - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình lý thuyết kiểm toán |
Thông tin trách nhiệm | ThS. Đậu Ngọc Châu, PGS. TS. Giang Thị Xuyên, ThS. Đậu Ngọc Châu, ... [alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2016. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 308 tr. ; |
Khổ | 16x24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát chung về kiểm toán, báo cáo kiểm toán, sai sót, trọng yếu và rủi ro, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kiểm toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kiểm toán Nhà nước |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đậu, Ngọc Châu. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Giang, Thị Xuyến. |
Thuật ngữ liên quan | PGS. TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phí, Thị Kiều Oanh. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Thị Thoa. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Thùy Linh. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đinh, Thị Thu Hà. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Ngô, Như Vinh. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Địa chỉ tài liệu | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Tổng số lần mượn | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Thời gian ghi mượn gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | TBV206601 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | TBV206631 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | TBV206632 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | TBV206639 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | BKV200978 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | BKV200979 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | BKV200980 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | BKV200981 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | | Kho Sách | 2016-10-17 | | 657 GIA 2016 | BKV200982 | 2016-10-17 | | 2016-10-17 | 1_Sách | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206597 | 2023-01-09 | 2023-01-06 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206598 | 2017-04-04 | 2017-01-04 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 3 | 657 GIA 2016 | TBV206599 | 2020-06-29 | 2017-06-19 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 6 | 657 GIA 2016 | TBV206600 | 2024-10-21 | 2024-10-17 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206602 | 2017-04-11 | 2017-01-13 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 7 | 657 GIA 2016 | TBV206603 | 2024-02-29 | 2024-01-08 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | 1 | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 5 | 657 GIA 2016 | TBV206604 | 2017-10-19 | 2017-10-19 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206605 | 2020-06-29 | 2016-10-24 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206606 | 2017-08-02 | 2017-01-11 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206607 | 2017-04-07 | 2017-01-05 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206608 | 2021-04-26 | 2021-04-26 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | 2021-08-31 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206609 | 2017-04-03 | 2017-01-05 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206610 | 2020-01-14 | 2020-01-09 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206611 | 2017-04-12 | 2017-01-05 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206612 | 2018-09-19 | 2017-01-05 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206613 | 2017-04-04 | 2017-01-04 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206614 | 2017-04-04 | 2017-01-04 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206615 | 2020-06-29 | 2017-05-15 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 3 | 657 GIA 2016 | TBV206616 | 2022-10-31 | 2022-10-31 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | 2023-03-06 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 5 | 657 GIA 2016 | TBV206617 | 2024-01-29 | 2024-01-08 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206618 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 3 | 657 GIA 2016 | TBV206619 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206620 | 2018-09-19 | 2017-01-13 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206621 | 2024-02-28 | 2024-01-08 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206622 | 2017-04-05 | 2017-01-06 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 5 | 657 GIA 2016 | TBV206623 | 2021-04-23 | 2021-04-23 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | 2021-08-30 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206624 | 2025-01-07 | 2025-01-07 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | 2025-05-15 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206625 | 2024-02-26 | 2024-01-08 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206626 | 2025-04-09 | 2025-04-09 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 7 | 657 GIA 2016 | TBV206627 | 2024-01-19 | 2024-01-09 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206628 | 2020-01-10 | 2017-03-03 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 6 | 657 GIA 2016 | TBV206629 | 2021-02-01 | 2021-02-01 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | 2021-06-08 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206630 | 2024-01-04 | 2024-01-04 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | 1 | 2024-05-13 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206633 | 2017-11-21 | 2017-06-19 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206634 | 2021-04-27 | 2021-04-27 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | 2021-09-01 |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 3 | 657 GIA 2016 | TBV206635 | 2025-01-07 | 2024-12-31 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206636 | 2024-01-17 | 2024-01-11 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 4 | 657 GIA 2016 | TBV206637 | 2024-04-10 | 2024-01-08 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206638 | 2017-03-29 | 2017-01-16 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 1 | 657 GIA 2016 | TBV206640 | 2017-04-03 | 2017-01-04 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |
| | | | FBU_LIC | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-10-17 | 2 | 657 GIA 2016 | TBV206641 | 2024-01-26 | 2024-01-02 | 2016-10-17 | 2_Giáo trình | | |