000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00782nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161021141711.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161021b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
004.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
HO-P 2016 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Hồ, Đắc Phương. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình nhập môn mạng máy tính |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Tái bản lần thứ hai |
Thông tin trách nhiệm |
Hồ Đắc Phương. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
GDVN, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
274 tr. ; |
Khổ |
16X24 cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Lý luận chung về mạng máy tính. Các tầng của mạng máy tính: Tâng ứng dụng, tầng mạng, tầng liên kết dữ liệu, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Mạng máy tính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tầng giao vận |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tầng liên kết dữ liệu |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |