000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00782nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161104145244.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161104b2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
001.42 |
Chỉ số ấn phẩm |
CH-B 2012 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Chu, Thanh Bình. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình phương pháp nghiên cứu khoa học |
Thông tin trách nhiệm |
Chu Thanh Bình. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
69 tr. ; |
Khổ |
cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Tổng luận về phương pháp nghiên cứu khoa học; thiết kế nghiên cứu; nghiên cứu định tính; nghiên cứu định lượng; viết và thuyết minh báo cáo nghiên cứu khoa học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Phương pháp nghiên cứu |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Nghiên cứu khoa học |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |