000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01280cam a2200325 a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
15076379 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112801.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
071108s2008 maua 000 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780073384115 (pbk. : acidfree paper : student ed.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0073384119 (pbk. : acidfree paper : student ed.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1408 |
Chỉ số ấn phẩm |
.L3182 2008 |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số phân loại |
808 |
Chỉ số ấn phẩm |
LAN 2008 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Langan, John, |
Ngày tháng (năm sinh, mất) gắn với tên riêng |
1942- |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
English skills with readings / |
Thông tin trách nhiệm |
John Langan. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
7th ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill Higher Education, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2008. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxii, 794 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. (some col.) ; |
Khổ |
24 cm. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Rhetoric. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Grammar. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
College readers. |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Contributor biographical information |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0810/2007088423-b.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0810/2007088423-b.html</a> |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0810/2007088423-d.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0810/2007088423-d.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0810/2007088423-t.html">http://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0810/2007088423-t.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
origcop |
d |
3 |
e |
ncip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |