000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01251nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161117093352.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161117b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.15 |
Chỉ số ấn phẩm |
HET 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Hệ thống câu hỏi và bài tập tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Bùi Văn Vần, TS. Đoàn Hương Quỳnh, PGS, TS. Vũ Công Ty, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
211 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày hệ thống câu hỏi và bài tập về tài chính doanh nghiệp: giá trị theo thời gian của tiền, rủi ro và tỷ suất sinh lời, báo cáo tài chính và các hệ số tài chính, công cụ phòng ngừa rủi ro trong hoạt động tài chính, dự án đầu tư và dòng tiền của dự án đầu tư... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tài chính doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bài tập |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Câu hỏi |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Văn Vần. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đoàn, Hương Quỳnh. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Công Ty. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Nam. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS, TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Văn Ninh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |