000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01472nam a22002777a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161117095846.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161117b2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
517.8 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2010 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình xác suất và thống kê toán |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Phạm Đình Phùng, ThS. Phạm Văn Doãn, ThS. Nguyễn Văn Tiện, CN. Nguyễn Việt Tiến. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
310 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Những phương pháp, phân tích, dự báo và kết luận những hiện tượng kinh tế xã hội: Các khái niệm, định nghĩa, phép thử và biến cố ngẫu nhiên về xác suất. Đại lượng ngẫu nhiên và quy luật phân phối xác suất. Một số khái niệm, ước lượng một số tham số của lý thuyết mẫu. Lý luận chung và một số quy tắc giả thuyết thống kê thông thường của lý thuyết kiểm định. Liên hệ thống kê, tương quan tuyến tính và công thức thực nghiệm của lý thuyết tương quan quy hồi |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Thống kê |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Xác suất |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Đình Phùng. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Văn Doãn. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Tiện. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Việt Tiến. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |