Quản trị doanh nghiệp 2 (ID 3864)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01115nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20161125093008.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 161125b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 658 |
Chỉ số ấn phẩm | QUA 2016 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Quản trị doanh nghiệp 2 |
Thông tin trách nhiệm | Đồng chủ biên: TS. Trần Thị Phùng, Th.S Nguyễn Quang Trung; TS. Trần Đức Lộc; TS. Nguyễn Thông Thái. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | [knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2016. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 227 tr. ; |
Khổ | cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Bộ Giáo dục và Đào tạo. Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. Khoa Quản trị kinh doanh |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Những kiến thức về quản trị doanh nghiệp: chức năng quản trị, cơ cấu tổ chức, quản trị khoa học - công nghệ, quản trị chi phí, quản trị tài chính và nhân sự |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Quản trị doanh nghiệp |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Tài chính |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Thị Phùng. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Quang Trung. |
Thuật ngữ liên quan | Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Đức Lộc. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thông Thái. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206642 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206643 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206644 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206645 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206646 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206648 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206649 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206650 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206652 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206653 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206655 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206656 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206657 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206658 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206659 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206660 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206662 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206663 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206664 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206665 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206666 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | BKV200985 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | BKV200986 | 2016-11-25 | 2016-11-25 | 1_Sách | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206647 | 2022-08-17 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2022-08-15 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206651 | 2024-10-14 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-09-18 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206654 | 2024-12-26 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2024-07-30 | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206661 | 2018-09-25 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2017-10-18 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206667 | 2019-08-14 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 2019-07-29 | 1 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206668 | 2020-06-11 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 4 | 2020-06-11 | 1 | 2021-02-19 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2016-11-25 | 658 QUA 2016 | TBV206669 | 2020-07-23 | 2016-11-25 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2020-07-23 | | |