000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01030nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161205090518.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161205b2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
349.597 |
Chỉ số ấn phẩm |
LUA 2013 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Luật thủ đô và các văn bản quy phạm pháp luật cụ thể hóa luật thủ đô |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Hà Nội, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
178 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Hội đồng nhân đân - Uy ban nhân dân thành phố Hà Nội. Sở Tư Pháp |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày nội dung của luật thủ đô gồm các qui định chung và qui định cụ thể về trách nhiệm, nghĩa vụ, quyền hạn của các cơ quan, tổ chức, công dân đối với sự nghiệp bảo vệ xây dựng phát triển thủ đô và các văn bản qui phạm pháp luật cụ thể hoá luật thủ đô |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Luật thủ đô |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Pháp luật |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Văn bản pháp luật |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |