000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01870nam a22003617a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161205091610.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161205b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338.6 |
Chỉ số ấn phẩm |
MOT 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Một số vấn đề về năng lực cạnh tranh của Thành phố Hà Nội |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Nguyễn Đình Dương (Chủ biên), GS. TS. Mai Ngọc Cường, TS. Trịnh Kim Liên, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
314 tr. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viên nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Trình bày những tiêu chí đánh giá năng lực cạnh tranh cấp tỉnh, thành phố, kinh nghiệm nâng cao năng lực cạnh tranh của một số tỉnh, thành phố Việt Nam và bài học kinh nghiệm đối với Hà Nội; thực trạng năng lực cạnh tranh qua điều tra, khảo sát theo hệ thống tiêu chí đánh giá của thành phố Hà Nội; quan điểm, mục tiêu, phương hướng và giải pháp nâng cao năng lực cạnh tranh của thành phố Hà Nội đến năm 2015, tầm nhìn đến năm 2020 |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Năng lực |
Phân mục địa lý |
Hà Nội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sách chuyên khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Dương. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Ngọc Cường. |
Thuật ngữ liên quan |
GS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Kim Liên. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Tuyết Mai. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Huy Đức. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Minh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Huệ. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đào, Ngọc Lưu. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phùng, Tuấn Anh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Trung Dũng. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Bảo Bình. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Hồng Nhung. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |