000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01227cam a22003374a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
13241075 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112801.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
030617s2004 nyua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0072473770 (alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
eng |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
LB2395.3 |
Chỉ số ấn phẩm |
.D35 2004 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
428.4 |
Chỉ số ấn bản |
21 |
Chỉ số ấn phẩm |
DAI 2004 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Daiek, Deborah B. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Critical reading for college and beyond / |
Thông tin trách nhiệm |
Deborah B. Daiek, Nancy M. Anter. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Annotated instructor's ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
McGraw-Hill, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2004. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xxxii, 510, C-4, I-9 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
23 cm. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Reading (Higher education) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Reading comprehension. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
College readers. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Anter, Nancy M. |
856 42 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Publisher description |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/description/mh031/2003056206.html">http://www.loc.gov/catdir/description/mh031/2003056206.html</a> |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/2003056206.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/mh031/2003056206.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ocip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |