000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01753nam a22003497a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161205150426.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161205b2014 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
338.5210959731 |
Chỉ số ấn phẩm |
CHU 2014 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Chuỗi giá trị sản phẩm điện tử và may mặc trên địa bàn thành phố Hà Nội |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Sách chuyên khảo |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Nguyễn Đình Dương(Chủ biên), TS. Nguyễn Thị Lan Hương, TS. Trịnh Thị Kim Liên, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2014. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
303 tr. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Viện nghiên cứu phát triển kinh tế - xã hội Hà Nội |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Phân tích một số vấn đề lý luận cơ bản về chuỗi giá trị; kinh nghiệm quốc tế về xây dựng và nâng cấp chuỗi giá trị điện tử và may mặc; đánh giá thực trạng tham gia chuỗi giá trị điện tử và may mặc của các doanh nghiệp trên địa bàn Hà Nội; giải pháp nhằm nâng cấp chuỗi giá trị sản phẩm điện tử và may mặc trên địa bàn thành phố Hà Nội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
May mặc |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sản phẩm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Điện tử |
Phân mục địa lý |
Hà Nội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Sách chuyên khảo |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đình Dương. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Lan Hương. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trịnh, Thị Kim Liên. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phùng, Tuấn Anh. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Huệ. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Hoàng Hà. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phan, Thị Sống Thương. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thu Trang. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hương Giang. |
Thuật ngữ liên quan |
ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Vân Anh. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |