Computer accounting essentials with Microsoft Office Accounting / (ID 388)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01096cam a22003135a 4500
001 - Mã điều khiển
Trường điều khiển 16165409
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20141021112801.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 100331s2007 maua 001 0 eng
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 9780077233747 (pbk.)
020 ## - Chỉ số ISBN
Chỉ số ISBN 0077233743 (pbk.)
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc DLC
Cơ quan sao chép DLC
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng eng
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số ấn bản 14
Chỉ số phân loại 657
Chỉ số ấn phẩm YAC 2008
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng
Họ tên riêng Yacht, Carol.
245 00 - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Computer accounting essentials with Microsoft Office Accounting /
Thông tin trách nhiệm Carol Yacht, Susan V. Crosson.
246 14 - Hình thức biến đổi của nhan đề
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn Computer accounting essentials with Microsoft Office Accounting 2007.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành Boston, Mass. :
Tên nhà xuất bản, phát hành McGraw-Hill/Irwin,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2008.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang xiv,300 p. :
Các đặc điểm vật lý khác ill. ;
Khổ 28 cm.
500 ## - Ghi chú chung
Ghi chú chung Includes index.
630 00 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Nhan đề thống nhất
Nhan đề thống nhất Microsoft Office.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Accounting
Phân mục hình thức Software.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Small business
Phân mục chung Accounting
-- Computer programs.
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Accounting
Phân mục chung Computer programs.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Crosson, Susan V.
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN)
a 0
b ibc
c origres
d 2
e ncip
f 20
g y-gencatlg
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Nguồn bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2013-06-26 Quỹ châu Á 657 YAC 2008 BKE200442 2013-06-26 2013-06-26 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội