Bài tập & bài giải thanh toán quốc tế (ID 3931)

000 -Đầu biểu
Trường điều khiển có độ dài cố định 01214nam a22002537a 4500
003 - ID của mã điều khiển
Trường điều khiển FBU
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất
Trường điều khiển 20161223093447.0
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung
Trường điều khiển có độ dài cố định 161223b2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d
040 ## - Nguồn biên mục
Cơ quan biên mục gốc FBU
041 ## - Mã ngôn ngữ
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng vie
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey)
Chỉ số ấn bản 14
Chỉ số phân loại 332.155076
Chỉ số ấn phẩm BAI 2012
245 1# - Thông tin về nhan đề
Nhan đề chính Bài tập & bài giải thanh toán quốc tế
Thông tin trách nhiệm B.s: GS. TS. Nguyễn Văn Tiến (Ch.b.), TS. Nguyễn Thị Hồng Hải, NCS. Trần Nguyễn Hợp Châu, NCS. Nguyễn Thị Cẩm Thủy.
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành
Nơi xuất bản, phát hành H. :
Tên nhà xuất bản, phát hành Thống kê,
Ngày tháng xuất bản, phát hành 2012.
300 ## - Mô tả vật lý
Số trang 603 tr. ;
Khổ 21 cm.
520 ## - Tóm tắt, v...v...
Tóm tắt, v...v... Giới thiệu 350 câu hỏi, trả lời và 6 bộ đề thi, đáp án về thanh toán quốc tế, phương thức nhờ thu và URC 522, phương thức tín dụng chứng từ và UCP 600, đồng thời bình luận và phân tích 20 tình huống tranh chấp trong giao dịch L/C cùng những lưu ý trong giao dịch LC tuân thủ UCP 600
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Thanh toán quốc tế
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Bài tập
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ Bài giải
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Văn Tiến.
Thuật ngữ liên quan GS. TS.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Hồng Hải.
Thuật ngữ liên quan TS.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Trần, Nguyễn Hợp Châu.
Thuật ngữ liên quan NCS.
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng
Tên riêng Nguyễn, Thị Cẩm Thủy.
Thuật ngữ liên quan NCS.
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA)
Nguồn phân loại
Dạng tài liệu mặc định (Koha) 1_Sách
ĐKCB
Tài liệu rút Tài liệu mất Tài liệu hỏng Tài liệu không cho mượn Thư viện Kho tài liệu Ngày bổ sung Số định danh (CallNumber) Mã Đăng ký cá biệt Thời gian giao dịch gần nhất Giá có hiệu lực từ ngày Dạng tài liệu (KOHA)
        FBU_LIC Kho Sách 2016-12-23 332.155076 BAI 2012 BKV201080 2016-12-23 2016-12-23 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2016-12-23 332.155076 BAI 2012 BKV201081 2016-12-23 2016-12-23 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2016-12-23 332.155076 BAI 2012 BKV201082 2016-12-23 2016-12-23 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2016-12-23 332.155076 BAI 2012 BKV201083 2016-12-23 2016-12-23 1_Sách
        FBU_LIC Kho Sách 2016-12-23 332.155076 BAI 2012 BKV201084 2016-12-23 2016-12-23 1_Sách

Copyright © 2021 Trường Đại học Tài chính - Ngân hàng Hà Nội