000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01692nam a22003257a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161227093516.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161227b2013 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
324 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2013 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình đường lối cách mạng của Đảng cộng sản Việt Nam |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dành cho sinh viên Đại học, Cao đẳng khối không chuyên ngành Mác - Leenin, tư tưởng Hồ Chí Minh |
Thông tin trách nhiệm |
B.s.: PGS. TS. Đinh Xuân Lý, CN. Nguyễn Đăng Quang (Ch.b.), PGS. TS. Nguyễn Viết Thông, ...[alt.] |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
Tái bản có sửa chữa, bổ sung |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
CTQG-ST, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2013. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
259 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ giáo dục và đào tạo |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Nghiên cứu đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam theo các thời kì 1930-1954, 1955-1975, thời kì đổi mới đất nước; đường lối công nghiệp hoá, xây dựng nền kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa, xây dựng hệ thống chính trị, phát triển văn hoá, giải quyết các vấn đề xã hội và đường lối đối ngoại |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đảng cộng sản Việt Nam |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đường lối |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Xuân Lý. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Quang. |
Thuật ngữ liên quan |
Chủ biên. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Viết Thông. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đinh, Xuân Lý. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Đăng Tri. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Hảo. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Quang Định. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đăng Quang. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |