000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01853nam a22004457a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161227160106.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161227b2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657.076 |
Chỉ số ấn phẩm |
THU 2012 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp |
Thông tin trách nhiệm |
Chủ biên: TS. Trương Thị Thủy, ThS. Nguyễn Thị Hòa, ThS. Bùi Thị Thu Hương, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Tài chính, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
559 tr. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Học viện Tài chính |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Hướng dẫn thực hành kế toán tài chính doanh nghiệp thông qua việc luyện các bài tập tình huống, bài tập lớn về: các tình huống liên quan đến các khái niệm và nguyên tắc kế toán; kế toán bằng vốn tiền, các khoản phải thu, tạm ứng; kế toán vật tư, hàng hoá,... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán tài chính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Bài tập |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán doanh nghiệp |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Thị Thủy. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Mỹ Trinh. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Hòa. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Thu Hương. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đỗ, Minh Thoa. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Dương, Nhạc. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mai, Bích Ngọc. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Vũ Việt. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngô, Thị Thu Hồng. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Biết. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thu Hoài. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Ngộ, Xuân Tỵ. |
Thuật ngữ liên quan |
CN. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Thị Diệu Linh. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Thúy. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Thị Hằng. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Văn Dung. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Thị Ngọc Thạch. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Văn Dậu. |
Thuật ngữ liên quan |
Ths. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trần, Thị Ngọc Hân. |
Thuật ngữ liên quan |
NCS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |