000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00889nam a22002297a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161228104608.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161228b2010 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
657 |
Chỉ số ấn phẩm |
TR-M 2010 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Trần, Thị Song Minh. |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình kế toán máy |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
Dùng cho sinh viên ngành kinh tế và quản trị kinh doanh |
Thông tin trách nhiệm |
TS. Trần Thị Song Minh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHKTQD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2010. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
183 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân. Khoa tin học kinh tế |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Giới thiệu nhập môn kế toán máy. Phương pháp sử dụng MS Excel để học cách lập chương trình giải quyết bài toán kế toán, chương trình kế toán máy AccWin |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Máy tính |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |