000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01197nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20161228105447.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
161228b2012 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
658.8 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 2012 |
245 1# - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Giáo trình quản trị marketing |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Trương Đình Chiến (ch.b.) |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
ĐHKTQD, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2012. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
827 tr. ; |
Khổ |
24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Trường ĐH Kinh tế quốc dân. Khoa Marketing |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Khái niệm cơ bản về tiếp thị, quản lí tiếp thị, hoạch định chiến lược tiếp thị. Xây dựng chiến lược tiếp thị cạnh tranh. Hệ thống thông tin tiếp thị và nghiên cứu tiếp thị. Phân tích môi trường tiếp thị. Nghiên cứu nhu cầu khách hàng. Lựa chọn thị trường. Hoạch định chính sách sản phẩm. Thiết kế chiến lược và chính sách định giá, phân phối, quảng bá sản phẩm |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chiến lược |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh doanh |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Quản lý |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Tiếp thị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Đình Chiến. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |