Giáo trình kiểm toán tuân thủ (ID 3947)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01050nam a22002537a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170104145657.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170104b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2016 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kiểm toán tuân thủ |
Thông tin trách nhiệm | BS.: TS. Vũ Thị Phương Liên, ThS. Đậu Ngọc Châu (Ch.b.), NCS. ThS. Phí Thị Kiều Anh. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2016. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 110 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Khái quát chung về kiểm toán tuân thủ. Chuẩn mực, căn cứ kiểm toán và tiêu chuẩn đánh giá trong kiểm toán tuân thủ. Quy trình kiểm toán và các kỹ thuật thu thập bằng chứng kiểm toán.... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kiểm toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kiểm toán tuân thủ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đậu, Ngọc Châu. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Vũ, Thị Phương Liên. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Phí, Thị Kiều Anh. |
Thuật ngữ liên quan | NCS. ThS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Tổng số lần gia hạn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207130 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207131 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207132 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207133 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207134 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207135 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207136 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207137 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207138 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207139 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207140 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207142 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207143 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207144 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207145 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207146 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207147 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207148 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207149 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207150 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207151 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207153 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207155 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207156 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207157 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207158 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207159 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207160 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207161 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207162 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207163 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207164 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207165 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207166 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207168 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207169 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207170 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207171 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207172 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207173 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207174 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207175 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207176 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207177 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207178 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207179 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207180 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207181 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207182 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207183 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207186 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207187 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207188 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207189 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207190 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207191 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207192 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207193 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207194 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207195 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207196 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207197 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207198 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207199 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207200 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207201 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207202 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207203 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207204 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207205 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207206 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207207 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207208 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207209 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207210 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207211 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207212 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207213 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207214 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207215 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207216 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207217 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207218 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207219 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207220 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207221 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207222 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207223 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207224 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201138 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201139 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201140 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201141 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201142 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207141 | 2021-09-10 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 1 | 2022-05-20 | 2021-09-10 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207152 | 2022-10-31 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2023-03-06 | 2022-10-31 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207154 | 2023-10-23 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | | 2023-10-19 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207167 | 2024-10-30 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2025-03-06 | 2024-10-30 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207184 | 2021-02-01 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2021-06-08 | 2021-02-01 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207185 | 2020-08-14 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 3 | 1 | 2021-12-31 | 2020-08-14 |