Giáo trình kế toán quản trị (ID 3948)
[ Hiển thị MARC ]
000 -Đầu biểu | |
---|---|
Trường điều khiển có độ dài cố định | 01168nam a22003137a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển | |
Trường điều khiển | FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất | |
Trường điều khiển | 20170104154024.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung | |
Trường điều khiển có độ dài cố định | 170104b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục | |
Cơ quan biên mục gốc | FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ | |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng | vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) | |
Chỉ số ấn bản | 14 |
Chỉ số phân loại | 657 |
Chỉ số ấn phẩm | GIA 2016 |
245 1# - Thông tin về nhan đề | |
Nhan đề chính | Giáo trình kế toán quản trị |
Thông tin trách nhiệm | BS.: TS. Trần Văn Dung, ThS. Nguyễn Thi Hòa (Ch.b.); TS. Thái Bá Công, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành | |
Nơi xuất bản, phát hành | H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành | Thống kê, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành | 2016. |
300 ## - Mô tả vật lý | |
Số trang | 351 tr. ; |
Khổ | 24 cm. |
500 ## - Ghi chú chung | |
Ghi chú chung | ĐTTS ghi: Trường ĐH Tài chính - Ngân hàng HN. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... | |
Tóm tắt, v...v... | Tổng quan về kế toán quản trị doanh nghiệp. Kế toán quản trị chi phí và giá thành, định giá sản phẩm, dự toán sản xuất, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Kế toán quản trị |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm | |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ | Giáo trình |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thi Hòa. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Trần, Văn Dung. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Thái, Bá Công. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Bùi, Thi Thu Hương. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đặng, Thế Hưng. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thu Hoài. |
Thuật ngữ liên quan | TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Đỗ, Lan Hương. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. NCS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng | |
Tên riêng | Nguyễn, Thị Mỹ Trinh. |
Thuật ngữ liên quan | ThS. NCS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) | |
Nguồn phân loại | |
Dạng tài liệu mặc định (Koha) | 2_Giáo trình |
Tài liệu rút | Tài liệu mất | Tài liệu hỏng | Tài liệu không cho mượn | Thư viện | Kho tài liệu | Ngày bổ sung | Số định danh (CallNumber) | Mã Đăng ký cá biệt | Thời gian giao dịch gần nhất | Giá có hiệu lực từ ngày | Dạng tài liệu (KOHA) | Địa chỉ tài liệu | Tổng số lần mượn | Đã ghi mượn | Thời gian ghi mượn gần nhất | Tổng số lần gia hạn |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207225 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207226 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207227 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207228 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207229 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207230 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207231 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207232 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207233 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207234 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207235 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207236 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207237 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207238 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207239 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207240 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207241 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207242 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207243 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207245 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207247 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207248 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207250 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207251 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207252 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207253 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207254 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207255 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207256 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207257 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207258 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207259 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207260 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207261 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207262 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207263 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207264 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207265 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207266 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207267 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207268 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207269 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207270 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207271 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207272 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207273 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207274 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207275 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207276 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207277 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207278 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207279 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207280 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207281 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207282 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207283 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207284 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207285 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207286 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207287 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207288 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207289 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207291 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207292 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207293 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207294 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207295 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207296 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207297 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207298 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207299 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207300 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207301 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207302 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207303 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207304 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207308 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207309 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207310 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207311 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207312 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207313 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207314 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207315 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207316 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207317 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207319 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201143 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201144 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201145 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201146 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Sách | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | BKV201147 | 2017-01-04 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | | | | | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207244 | 2023-10-27 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-03-04 | 2023-10-27 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207246 | 2023-11-07 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2023-10-19 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207249 | 2021-02-01 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2021-10-12 | 2021-02-01 | 1 |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207290 | 2023-09-07 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2023-09-06 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207305 | 2022-05-12 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2021-09-23 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207306 | 2018-11-21 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | | 2018-08-03 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207307 | 2021-11-23 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 2 | 2022-03-29 | 2021-11-23 | |
| | | | FBU_LIC | Kho Giáo trình | 2017-01-04 | 657 GIA 2016 | TBV207318 | 2024-07-31 | 2017-01-04 | 2_Giáo trình | FBU_LIC | 1 | 2024-12-04 | 2024-07-31 | |