000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
02108nam a22005177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20170223141805.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
170215b2016 xxu||||| |||| 00| 0 vie d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
FBU |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
330.9597 |
Chỉ số ấn phẩm |
VIE 2016 |
245 ## - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Việt Nam 2035 hướng tới Thịnh vượng, Sáng tạo, Công bằng và Dân chủ |
Thông tin trách nhiệm |
PGS. TS. Bùi Tất Thắng, TS. Võ Trí Thành, TS. Cao Viết Sinh, ...[alt.] |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
[knxb], |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2016. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
536 tr. ; |
Khổ |
21 cm. |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
ĐTTS ghi: Bộ Kế hoạch và Đầu tư. Nhóm Ngân hàng Thế giới |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Với khát vọng mạnh mẽ đến năm 2035 sẽ trở thành một nước công nghiệp hiện đại, hướng tới thịnh vượng, sáng tạo, công bằng và dân chủ. Trước hết VN cần hiện đại hóa nền kinh tế nâng cao năng lực cạnh tranh của khu vực kinh tế tư nhân. Hai là, phải đổi mới sáng tạo, lấy khu vực kinh tế tư nhân làm trung tâm, ... |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Xã hội |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Công bằng |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Dân chủ |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Phân mục địa lý |
Việt Nam |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bùi, Tất Thắng. |
Thuật ngữ liên quan |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Võ, Trí Thành. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Cao, Viết Sinh. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mallon, Raymond. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Mahajan, Sandeep. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Haddad, Mona. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Chi Lan. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Phạm, Thu Hằng. |
Thuật ngữ liên quan |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bành, Tiến Long. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
GS. TSKH. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Crawford, Michel F. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lê, Đình Tiến. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Huỳnh, Thế Du. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Lall, Somik. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Nguyễn, Đỗ Anh Tuấn. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Madhu, Raghunath. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Trương, Quang Học. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
GS. TSKH. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Behr, DiJi Chandrasekharan. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Đặng, Nguyên Anh. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Demombynes, Gabriel. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
O'Keefe, Philip. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Hoàng, Thế Liên. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
PGS. TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Pincus, Jonathan. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Undeland, Charlie. |
Ngày tháng đi theo tên (năm sinh, năm mất) |
TS. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |