000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
01004cam a22002895a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14775494 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070320r20082007nyua 000 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9780312459888 (pbk.) |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
0312459882 (pbk.) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
PE1431 |
Chỉ số ấn phẩm |
.B367 2008 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
808/.042 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
BAR 2008 |
100 1# - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Barnet, Sylvan. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
From critical thinking to argument : |
Phần còn lại của nhan đề (Nhan đề song song, phụ đề,...) |
a portable guide / |
Thông tin trách nhiệm |
Sylvan Barnet, Hugo Bedau. |
250 ## - Thông tin về lần xuất bản |
Thông tin về lần xuất bản |
2nd ed. |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
New York, NY : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Bedford/St. Martins, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
xv, 331 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
21 cm. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
English language |
Phân mục chung |
Rhetoric |
-- |
Study and teaching (Higher) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Persuasion (Rhetoric) |
Phân mục chung |
Study and teaching (Higher) |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Critical thinking |
Phân mục chung |
Study and teaching (Higher) |
700 1# - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Bedau, Hugo Adam. |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
0 |
b |
ibc |
c |
orignew |
d |
2 |
e |
epcn |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |