000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
02076cam a22003974a 4500 |
001 - Mã điều khiển |
Trường điều khiển |
14886149 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112802.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
070607s2007 maua b 001 0 eng |
020 ## - Chỉ số ISBN |
Chỉ số ISBN |
9781422121078 (pbk. : alk. paper) |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
DNLM/DLC |
Cơ quan sao chép |
DLC |
Cơ quan sửa đổi |
DLC |
042 ## - Mã xác dạng |
Mã xác dạng |
pcc |
050 00 - Số định danh của thư viện quốc hội (Mỹ) |
Chỉ số phân loại |
RA971 |
Chỉ số ấn phẩm |
.H364 2007 |
060 10 - Số định danh do Thư viện quốc gia về y khoa (Mỹ) cấp phát |
Chỉ số phân loại |
W 84.1 |
Chỉ số ấn phẩm |
H339 2007 |
082 00 - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số phân loại |
362.1068 |
Chỉ số ấn bản |
22 |
Chỉ số ấn phẩm |
HAR 2007 |
245 00 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Harvard business review on managing health care. |
246 30 - Hình thức biến đổi của nhan đề |
Nhan đề hợp lệ/nhan đề ngắn |
Managing health care |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
Boston, Mass. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
Harvard Business School Pub., |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
c2007. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
vii, 184 p. : |
Các đặc điểm vật lý khác |
ill. ; |
Khổ |
21 cm. |
440 #4 - Thông tin về tùng thư/mục từ bổ trợ -- Nhan đề |
Nhan đề |
The Harvard business review paperback series |
500 ## - Ghi chú chung |
Ghi chú chung |
A collection of articles previously published in the Harvard business review. |
504 ## - Ghi chú thư mục học, v...v. |
Ghi chú về thư mục v...v... |
Includes bibliographical references and index. |
505 0# - Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Ghi chú về nội dung một cách có khuôn dạng |
Why innovation in health care is so hard / Regina E. Herzlinger -- Presenteeism : at work--but out of it / Paul Hemp -- Change through persuasion / David A. Garvin and Michael A. Roberto -- Clueing in customers / Leonard L. Berry and Neeli Bendapudi -- Just-in-time delivery comes to knowledge management / Thomas H. Davenport and John Glaser -- Let's put consumers in charge of health care / Regina E. Herzlinger -- Saving money, saving lives / Jon Meliones -- Will disruptive innovations cure health care? / Clayton M. Christensen, Richard Bohmer, and John Kenagy. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Health services administration. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Health facilities |
Phân mục chung |
Business management. |
650 #0 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Organizational change. |
650 12 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Delivery of Health Care |
Phân mục chung |
organization & administration. |
650 12 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Organizational Innovation. |
650 22 - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Delivery of Health Care |
Phân mục chung |
economics. |
710 2# - Mục từ bổ trợ -- Tên tập thể |
Tên tập thể hoặc tên pháp nhân cấu thành mục từ |
Harvard Business School. |
730 0# - Mục từ bổ trợ -- Nhan đề thống nhất |
Nhan đề thống nhất |
Harvard business review. |
856 41 - Địa chỉ điện tử |
Các tư liệu được chỉ ra |
Table of contents only |
Địa chỉ điện tử |
<a href="http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0720/2007023726.html">http://www.loc.gov/catdir/toc/ecip0720/2007023726.html</a> |
906 ## - Yếu tố dữ liệu nội bộ F, LDF (RLIN) |
a |
7 |
b |
cbc |
c |
orignew |
d |
1 |
e |
ecip |
f |
20 |
g |
y-gencatlg |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |