000 -Đầu biểu |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
00841nam a22002177a 4500 |
003 - ID của mã điều khiển |
Trường điều khiển |
FBU |
005 - Ngày giờ giao dịch gần nhất |
Trường điều khiển |
20141021112742.0 |
008 - Cấu thành dữ liệu có độ dài cố định -- Thông tin chung |
Trường điều khiển có độ dài cố định |
120622t xxu||||| |||| 00| 0 eng d |
040 ## - Nguồn biên mục |
Cơ quan biên mục gốc |
fbu |
041 ## - Mã ngôn ngữ |
Mã ngôn ngữ của văn bản/bản ghi âm hoặc nhan đề riêng |
vie |
082 ## - Chỉ số DDC (thập phân Dewey) |
Chỉ số ấn bản |
14 |
Chỉ số phân loại |
330.951 2 |
Chỉ số ấn phẩm |
GIA 1995 |
100 ## - Mục từ chính --- Tên riêng |
Họ tên riêng |
Giang, Bỉnh Khôn. |
245 10 - Thông tin về nhan đề |
Nhan đề chính |
Kinh tế Đài Loan vấn đề và đối sách |
Thông tin trách nhiệm |
Giang Bỉnh Khôn; Vũ Thị Đức Thọ dịch |
260 ## - Thông tin về xuất bản, phát hành |
Nơi xuất bản, phát hành |
H. : |
Tên nhà xuất bản, phát hành |
KHXH, |
Ngày tháng xuất bản, phát hành |
1995. |
300 ## - Mô tả vật lý |
Số trang |
222tr. |
Khổ |
19cm. |
520 ## - Tóm tắt, v...v... |
Tóm tắt, v...v... |
Kỳ tích phát triển tốc độ cao của Đài Loan từ năm 1952 đến năm 1989. Sự phát triển và chính sách kinh tế của Đài Loan từ năm 1990. Nội dung và kinh phí thực thi kế hoạch. |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Chính sách kinh tế |
650 ## - Mục từ bổ trợ chủ đề -- Thuật ngữ chủ điểm |
Thuật ngữ chủ điểm hoặc địa danh cấu thành mục từ |
Đầu tư nước ngoài |
Phân mục địa lý |
Đài Loan |
700 10 - Mục từ bổ trợ -- Tên riêng |
Tên riêng |
Vũ, Thị Đức Thọ. |
942 ## - Dạng tài liệu (KOHA) |
Nguồn phân loại |
|
Dạng tài liệu mặc định (Koha) |
1_Sách |